Sự phát triển của cáp mạng có thể được nhìn thấy trong rất nhiều nâng cấp đã được giới thiệu trong hai thập kỷ qua. Dưới đây là bảng tóm tắt các loại cáp thông dụng trong thời điểm hiện tại.
Loại 4: Cáp CAT 4 được xem là phiên bản nâng cao của cáp CAT 2, vì nó được thiết kế chủ yếu để sử dụng với các mạng Token Ring chứ không phải các ứng dụng Ethernet. Như vậy, nó không còn được sử dụng ngoại trừ trong các hệ thống điện thoại và mạng dữ liệu cổ. Cáp CAT 4 cung cấp tốc độ truyền 16 Mbps.
Loại 5: Cáp Ethernet CAT 5 là sự kế thừa cho hệ thống cáp loại 3. Được giới thiệu vào năm 1995, cáp CAT 5 thực sự là cáp Ethernet đầu tiên cung cấp 10/100 Mbps, có nghĩa là nó có thể hỗ trợ các ứng dụng 10 hoặc 100 Mbps ở băng thông lên tới 100 MHz. Khả năng tương thích với tốc độ 100 Mbps đã khiến cáp CAT 5 được gọi là Ethernet nhanh Ethernet. Ngoài dữ liệu Ethernet, cáp CAT 5 còn có thể phân phối tín hiệu video và điện thoại ở khoảng cách lên tới 100 mét, đáp ứng EIA / TIA Tiêu chuẩn 568.
Loại 5e: Được công bố vào năm 2001, CAT 5e về cơ bản là phiên bản cập nhật của cáp loại 5. Một sự khác biệt đáng kể là CAT 5e được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu nhiễu xuyên âm, đó là sự truyền tín hiệu không mong muốn giữa các kênh dữ liệu. Nhờ đó, nó có thể hỗ trợ tốc độ lên tới 1 Gbps ở khoảng cách tối đa 55 mét.
Vì những đặc điểm này, Loại 5e nhanh chóng trở thành hệ thống cáp được ưa thích khi được giới thiệu vào năm 2001, và cũng được sử dụng cho các cơ sở trang bị thêm vẫn dựa trên các phiên bản cáp Loại đầu hoặc cáp đồng trục.
Loại 6: Mặc dù CAT 5e được coi là tiêu chuẩn mới trong hệ thống cáp, nhưng nó không tồn tại lâu như vậy. Việc ra mắt cáp loại 6 một năm sau đó thể hiện sự cải thiện lớn về hiệu suất truyền dẫn nói chung. Mặc dù CAT 5e là hệ thống cáp Ethernet đầu tiên có thể xử lý tốc độ Gigabit Ethernet, nhưng nó chỉ có thể hỗ trợ băng thông lên tới 100 MHz. Trong khi cáp CAT 6 cũng có thể xử lý 1 Gbps trên 55 mét, nó có thể hỗ trợ băng thông tối đa 250 MHz.
Ngoài ra, cáp CAT 6 có sẵn trong các phiên bản UTP và STP. Mặc dù cáp loại 6 là một cải tiến so với người tiền nhiệm 5e của nó, nhiều người dùng sẽ thấy rằng CAT 5e là đủ cho hầu hết các ứng dụng Ethernet gigabit và với mức giá thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, Loại 6 cung cấp tỷ lệ nhiễu tín hiệu cao hơn và có thể hoạt động tốt hơn trong môi trường có mức nhiễu điện từ cao.
Loại 6a: Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2008, CAT 6a là phiên bản tăng cường của cáp CAT 6, vì nó có thể hỗ trợ tốc độ lên tới 10.000 Mbps (10 Gbps). Ở 500 MHz, nó cũng cung cấp gấp đôi băng thông. Tuy nhiên, CAT 6a thường chỉ có sẵn ở dạng cặp được bảo vệ, xoắn và không có UTP. Do đó, nó yêu cầu sử dụng các đầu nối được thiết kế đặc biệt để nối đất cáp đúng cách.
Loại 7: Được giới thiệu vào năm 2010, CAT 7 là cáp được bảo vệ hoàn toàn phù hợp với tốc độ 10 Gbps của CAT 6e, nhưng có thêm băng thông dung lượng 600 MHz. Các lớp che chắn bổ sung làm cho Loại 7 không linh hoạt và khó hoạt động hơn với cáp 6a. Ngoài ra, mỗi lớp phải được nối đất riêng để tối đa hóa hiệu suất.
Loại 7a: Trong khi cáp Loại 7a, được giới thiệu vào năm 2013, vẫn duy trì khả năng 10 Gbps giống như CAT 7, nó tăng gấp đôi dung lượng băng thông lên 1,2 GHz.
Bài viết sưu tầm
Bài viết sưu tầm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.